--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nam tước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nam tước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam tước
+
Baron
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
nam tước
:
Baron
+
già
:
old; aged; senilecô ta có vẻ giàShe is begining to look old
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper
+
địch họa
:
Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastationThiên tai địch họaNatural calamities and enemy-inflited destruction
+
nho sĩ
:
confucian scholar